Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaKCO3 ra NaNO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaKCO3 (Natri kali cacbonat) ra NaNO3 (Natri Nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ca(NO3)2 (canxi nitrat) tác dụng vói NaKCO3 (Natri kali cacbonat) tạo thành CaCO3 (canxi cacbonat) NaNO3 (Natri Nitrat)

Phương trình để tạo ra chất Ca(NO3)2 (canxi nitrat) ()

CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2 2Ca(OH)2 + 4NO2 → Ca(NO3)2 + 2H2O + Ca(NO2)2 CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2

Phương trình để tạo ra chất NaKCO3 (Natri kali cacbonat) (Sodium Potassium Carbonate)

KOH + NaHCO3 → H2O + NaKCO3

Phương trình để tạo ra chất CaCO3 (canxi cacbonat) (calcium carbonate)

CaO + CO2 → CaCO3 Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 Ba(NO3)2 + K2CO3 → 2KNO3 + BaCO3

Phương trình để tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat) (sodium nitrate)

NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3