Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2TeO3 ra Te

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2TeO3 (Natri telurit) ra Te (Telua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2O + Na2TeO32NaOH + O2 + Te

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2TeO3 => NaOH + O2 + Te  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Na2TeO3 (Natri telurit) tạo thành NaOH (natri hidroxit) Te (Telua)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3

Phương trình để tạo ra chất Na2TeO3 (Natri telurit) (Sodium tellurite; Tellurous acid disodium salt)

Na2CO3 + O2 + Ag2Te → 2Ag + CO2 + Na2TeO3 6NaOH + 3Te → 3H2O + 2Na2Te + Na2TeO3 2NaOH + H2TeO3 → 2H2O + Na2TeO3

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2KNO3 → 2KNO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất Te (Telua) (Tellurium; Te)

H2O + Na2TeO3 → 2NaOH + O2 + Te 3N2H4.H2O + 2K2H4TeO6 → 11H2O + 4KOH + 3N2 + 2Te C + TeO2 → CO2 + Te