Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2TeO3 ra KOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2TeO3 (Natri telurit) ra KOH (kali hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói K2Cr2O7 (Kali dicromat) Na2TeO3 (Natri telurit) tạo thành KOH (kali hidroxit) Na2H4TeO6 (Đinatri tellurat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất K2Cr2O7 (Kali dicromat) (Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)

HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3

Phương trình để tạo ra chất Na2TeO3 (Natri telurit) (Sodium tellurite; Tellurous acid disodium salt)

6NaOH + 3Te → 3H2O + 2Na2Te + Na2TeO3 Na2CO3 + O2 + Ag2Te → 2Ag + CO2 + Na2TeO3 6NaOH + TeCl4 → 3H2O + 4NaCl + Na2TeO3

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit) ()

H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 2H2O + NaCrO2 + CO2 → NaHCO3 + Cr(OH)3 2H2O + 3(NH4)2S + 2KCrO4 → 4KOH + 6NH3 + 3S + 2Cr(OH)3

Phương trình để tạo ra chất Na2H4TeO6 (Đinatri tellurat) (Telluric acid (H6TeO6), disodium salt)

4H2O + Na6TeO6 → 4NaOH + Na2H4TeO6 2NaOH + H6TeO6 → 2H2O + Na2H4TeO6 3H2O + Na2O2 + Na2TeO3 → 2NaOH + Na2H4TeO6