Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, NaCrO2, CO2 ra NaHCO3, Cr(OH)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , NaCrO2 (Sodium chromite) , CO2 (Cacbon dioxit) ra NaHCO3 (natri hidrocacbonat) , Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói NaCrO2 (Sodium chromite) CO2 (Cacbon dioxit) tạo thành NaHCO3 (natri hidrocacbonat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất NaCrO2 (Sodium chromite) ()

2NaOH + Cr2O3 → H2O + 2NaCrO2 4NaOH + CrCl3 → 2H2O + 3NaCl + NaCrO2 NaOH + Cr(OH)3 → 2H2O + NaCrO2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

2CO + O2 → 2CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất NaHCO3 (natri hidrocacbonat) (sodium bicarbonate)

Ca(HCO3)2 + NaOH → CaCO3 + H2O + NaHCO3 2H2O + NaCrO2 + CO2 → NaHCO3 + Cr(OH)3 Na2CO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + NaHCO3

Phương trình để tạo ra chất Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit) ()

H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 2H2O + 3(NH4)2S + 2KCrO4 → 4KOH + 6NH3 + 3S + 2Cr(OH)3 2H2O + O2 + 4Cr(OH)2 → 4Cr(OH)3