Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NH2Cl ra NaClO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NH2Cl (Monocloamin) ra NaClO (Natri hypoclorit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

4NaOH + 4NH2ClH2O + N2 + 3NaCl + NaClO + 2NH4OH

Điều kiện khác: 5 giờ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH2Cl => H2O + N2 + NaCl + NaClO + NH4OH  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói NH2Cl (Monocloamin) tạo thành H2O (nước) NaCl (Natri Clorua) NaClO (Natri hypoclorit) NH4OH (Amoni hidroxit)

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất NH2Cl (Monocloamin) (Chloramide; Monochloroammonia; Monochloramine; Monochloramide; Chloramine[inorganic compound]; Chloroamine)

NaClO + NH4OH → H2O + NaOH + NH2Cl Cl2 + 2NH3 → NH4Cl + NH2Cl NH3 + HOCl → H2O + NH2Cl

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3

Phương trình để tạo ra chất N2 (nitơ) (nitrogen)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 NH4NO2 → 2H2O + N2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

HCl + NaOH → H2O + NaCl Cl2 + 2Na → 2NaCl BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất NaClO (Natri hypoclorit) ()

Cl2 + 2NaOH → H2O + NaCl + NaClO H2O + NaCl → H2 + NaClO 4NaOH + 4NH2Cl → H2O + N2 + 3NaCl + NaClO + 2NH4OH

Phương trình để tạo ra chất NH4OH (Amoni hidroxit) (ammonium hydroxide)

KOH + NH4CN → NH4OH + KCN 4NaOH + 4NH2Cl → H2O + N2 + 3NaCl + NaClO + 2NH4OH 2H + NH2OH → NH4OH