Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KNO3 ra K2RuO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2RuO4 (Kali ruthenat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3KNO3 + 2KOH + Ru → H2O + 3KNO2 + K2RuO4

Nhiệt độ: 400 - 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KOH + Ru => H2O + KNO2 + K2RuO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) tác dụng vói KOH (kali hidroxit) Ru (Rutheni) tạo thành H2O (nước) K2RuO4 (Kali ruthenat) ,trong điều kiện nhiệt độ 400 - 500

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 Ba(NO3)2 + K2CO3 → 2KNO3 + BaCO3

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất Ru (Rutheni) (Ruthenium; Ru)

2RuO2 → RuO4 + Ru

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KNO2 (kali nitrit) ()

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4 KNO3 + KOH + MnO2 → H2O + KNO2 + K2MnO4

Phương trình để tạo ra chất K2RuO4 (Kali ruthenat) (Potassium ruthenate)

K2RuO4.H2O → H2O + K2RuO4 3KNO3 + 2KOH + Ru → H2O + 3KNO2 + K2RuO4 K2CO3 + KClO3 + Ru → KCl + CO2 + K2RuO4