Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KIO3 ra H2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra H2 (hidro) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2O + KIO3H2 + KIO4

Dung môi: HNO3 loãng Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KIO3 => H2 + KIO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói KIO3 (Kali iodat) tạo thành H2 (hidro) ,trong điều kiện dung môi HNO3 loãng

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất KIO3 (Kali iodat) (Potassium iodate; Iodic acid potassium salt)

I2 + 2KClO3 → Cl2 + 2KIO3 KI + 3O3 → 3O2 + KIO3 2KIO4 → O2 + 2KIO3

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

C2H6 → C2H4 + H2 C6H12 → C6H6 + H2 Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Phương trình để tạo ra chất KIO4 (Kali periodat) (Potassium periodate; Periodic acid potassium salt; Potassium metaperiodate)

H2O + KIO3 → H2 + KIO4 27Cl2 + 64KOH + 2CrI3 → 32H2O + 54KCl + 2K2CrO4 + 6KIO4 K2S2O8 + 2KOH + KIO3 → H2O + 2K2SO4 + KIO4