Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KHS ra NaHS

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KHS (Kali hiđrosunfua) ra NaHS (Natri hiđrosunfua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói KHS (Kali hiđrosunfua) tạo thành KOH (kali hidroxit)

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất KHS (Kali hiđrosunfua) (Potassium hydrogensulfide; Potassium hydrosulfide)

2H2S + 2K → H2 + 2KHS H2S + C2H5OK → C2H5OH + KHS H2S + K2S → 2KHS

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất NaHS (Natri hiđrosunfua) (Sodium hydrogen sulfide; Sodium hydrosulfide)

NaOH + KHS → KOH + NaHS H2S + C2H5ONa → C2H5OH + NaHS 2H2S + 2Na → H2 + 2NaHS