Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KCN ra Hg(CN)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KCN (Kali Xyanua) ra Hg(CN)2 (Thủy ngân cyanua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat) tác dụng vói KCN (Kali Xyanua) tạo thành KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)

Phương trình để tạo ra chất Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat) (Mercury(II) nitrate; Mercuric nitrate; Nitric acid mercury; Dinitric acid mercury(II) salt)

3Hg + 8HNO3 → 4H2O + 3Hg(NO3)2 + 2NO HgO + 2HNO3 → H2O + Hg(NO3)2 Hg + 2N2O4 → Hg(NO3)2 + 2NO

Phương trình để tạo ra chất KCN (Kali Xyanua) (potassium cyanide)

KOH + NH4CN → NH4OH + KCN 4C + K2CO3 + N2 → 3CO + 2KCN H2 + KOCN → H2O + KCN

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 Ba(NO3)2 + K2CO3 → 2KNO3 + BaCO3

Phương trình để tạo ra chất Hg(CN)2 (Thủy ngân cyanua) (Mercuric cyanide; Mercury(II) cyanide; Dicyanomercury(II); Mercury(II)dicyanide)

2HCN + HgCl2 → 2HCl + Hg(CN)2 Hg(NO3)2 + 2KCN → 2KNO3 + Hg(CN)2