Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ In ra In2O3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ In (Indi) ra In2O3 (Indi(III) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3O2 + 4In2In2O3

Nhiệt độ: 800°C Điều kiện khác: cháy trong không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + In => In2O3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho O2 (oxi) tác dụng vói In (Indi) tạo thành In2O3 (Indi(III) oxit) ,trong điều kiện nhiệt độ 800

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2

Phương trình để tạo ra chất In (Indi) (In; Indium)

3C + In2O3 → 3CO + 2In 3H2 + In2O3 → 3H2O + 2In 6H2O + 2In2(SO4)3 → 6H2SO4 + 3O2 + 4In

Phương trình để tạo ra chất In2O3 (Indi(III) oxit) (Diindinm trioxide; Indic oxide; Indium(III) oxide; In2O3)

3O2 + 4In → 2In2O3 2In2(SO4)3 → 3O2 + 6SO2 + 2In2O3 4In(NO3)3 → 12NO2 + 3O2 + 2In2O3