Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3 ra NaNO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra NaNO3 (Natri Nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2HNO3 + Na2SiO32NaNO3 + H2SiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Na2SiO3 => NaNO3 + H2SiO3  

Phương trình số #3

2HNO3 + Na2CO3H2O + 2NaNO3 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Na2CO3 => H2O + NaNO3 + CO2  

Phương trình số #4

HNO3 + NaOH → H2O + NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + NaOH => H2O + NaNO3  

Phương trình số #5

CH3COONa + HNO3CH3COOH + NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COONa + HNO3 => CH3COOH + NaNO3  

Phương trình số #6

3HNO3 + Na3H2IO63NaNO3 + H5IO6

Nhiệt độ: 60-70°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Na3H2IO6 => NaNO3 + H5IO6  

Phương trình số #7

2HNO3 + Na3H2IO62NaNO3 + NaH4IO6

Nhiệt độ: 0-10°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Na3H2IO6 => NaNO3 + NaH4IO6  

Phương trình số #8

2H2O + HNO3 + NaIO4NaNO3 + H5IO6

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HNO3 + NaIO4 => NaNO3 + H5IO6  

Phương trình số #9

2HNO3 + Na3H2IO62H2O + 2NaNO3 + NaIO4

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Na3H2IO6 => H2O + NaNO3 + NaIO4  

Phương trình số #10

HNO3 + NaHCO3NaNO3 + H2CO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + NaHCO3 => NaNO3 + H2CO3