Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra Na2[Fe(OH)4]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Na2[Fe(OH)4] (Natri tetrahydroxoferrate(II) ) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Fe (sắt) tác dụng vói H2O (nước) NaOH (natri hidroxit) tạo thành H2 (hidro)

Phương trình để tạo ra chất Fe (sắt) (iron)

2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 FeCl2 → Cl2 + Fe

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

C4H10 → CH3CH=CHCH3 + H2 2HCl + Zn → H2 + ZnCl2 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Na2[Fe(OH)4] (Natri tetrahydroxoferrate(II) ) (tetrahydroxoferrate(II) sodium)

Fe + 2H2O + 2NaOH → H2 + Na2[Fe(OH)4]