Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra HF

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra HF (Axit Hidrofloric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2F2 + 2H2OO2 + 4HF

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + H2O => O2 + HF  

Phương trình số #2

2F2 + 2H2OO2 + 4HF

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + H2O => O2 + HF  

Phương trình số #3

2H2O + CF4CO2 + 4HF

Nhiệt độ: 171°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CF4 => CO2 + HF  

Phương trình số #4

4H2O + SF6H2SO4 + 6HF

Nhiệt độ: > 300 Áp suất: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SF6 => H2SO4 + HF  

Phương trình số #5

H2O + XeF6XeOF4 + 2HF

Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Dung môi: hỗn hợp XeO2F2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + XeF6 => XeOF4 + HF  

Phương trình số #6

3H2O + 2NF3N2O3 + 6HF

Điều kiện khác: tia lửa điện

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NF3 => N2O3 + HF  

Phương trình số #7

2H2O + NOF3HNO3 + 3HF

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NOF3 => HNO3 + HF  

Phương trình số #8

F2 + H2OHOF + HF

Nhiệt độ: < 0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + H2O => HOF + HF  

Phương trình số #9

3H2O + PF3H3PO3 + 3HF

Dung môi: môi trường N2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + PF3 => H3PO3 + HF  

Phương trình số #10

CaF2 + H2OCaO + 2HF

Nhiệt độ: 800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaF2 + H2O => CaO + HF