Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + S => H2S + SO2
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + H2O + Na2S => Al(OH)3 + H2S + Na2SO4
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + H2O + Na2S => Al(OH)3 + H2S + NaCl
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 450°C Điều kiện khác: trong dòng CO2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + BaS => H2S + Ba(OH)2
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S => H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 150°C Dung môi: hỗn hợp của CSO
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CS2 => H2S + CO2
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SiS2 => H2S + SiO2
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2S + MgCl2 => H2S + KCl + Mg(OH)2
Phương trình số #9
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CaS => Ca(OH)2 + H2S
Phương trình số #10
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + GeS2 => H2S + GeO2