Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Fe ra KNO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra KNO2 (kali nitrit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Fe (sắt) tác dụng vói KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) KOH (kali hidroxit) tạo thành H2O (nước) K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ,trong điều kiện nhiệt độ 400-420

Phương trình để tạo ra chất Fe (sắt) (iron)

FeCl2 → Cl2 + Fe 4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 8HNO3 + 6KI → 4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NO

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr NH4NO2 → 2H2O + N2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất KNO2 (kali nitrit) ()

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4 2KOH + N2O3 → H2O + 2KNO2

Phương trình để tạo ra chất K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) (Potassium ferrate)

Fe + 2H2O + 2KOH → 3H2 + K2FeO4 Fe + 3KNO3 + 2KOH → H2O + 3KNO2 + K2FeO4