Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Cu2S ra H2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra H2SO4 (axit sulfuric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

22HNO3 + 3Cu2S6Cu(NO3)2 + 8H2O + 3H2SO4 + 10NO

Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cu2S => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói Cu2S (Đồng(I) sunfua) tạo thành Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) H2SO4 (axit sulfuric) NO (nitơ oxit) ,trong điều kiện nhiệt độ đun nóng

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO Ba(NO3)2 + H2SO4 → 2HNO3 + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất Cu2S (Đồng(I) sunfua) (copper(i) sulfide)

2Cu + S → Cu2S 3S + 2Cu2O → SO2 + 2Cu2S 6Cu + SO2 → 2CuO + Cu2S

Phương trình để tạo ra chất Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) (copper(ii) nitrate)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2 6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

Cr + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + CrCl3 N2 + O2 → 2NO 3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO + 3Fe(NO3)3