Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ce(NO3)3 ra K2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ce(NO3)3 (Xeri(III) nitrat) ra K2SO4 (Kali sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói K2S2O8 (Kali disulfat) Ce(NO3)3 (Xeri(III) nitrat) tạo thành H2SO4 (axit sulfuric) Ce(NO3)3OH (Xeri(IV) hidroxit trinitrat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất K2S2O8 (Kali disulfat) (Potassium peroxodisulfate; Potassium persulfate; Peroxodisulfuric acid dipotassium salt; Virkon S)

2KHSO4 → H2 + K2S2O8

Phương trình để tạo ra chất Ce(NO3)3 (Xeri(III) nitrat) (Cerium(III) nitrate; Cerous nitrate; Trisnitric acid cerium(III) salt; Trinitric acid cerium(III) salt)

Ce(NO3)3.6H2O → 6H2O + Ce(NO3)3 H2O2 + 2Ce(NO3)3OH → 2H2O + O2 + 2Ce(NO3)3 4HNO3 + Ce → 2H2O + NO + Ce(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Ce(NO3)3OH (Xeri(IV) hidroxit trinitrat) (Cerium(IV) hydroxide trinitrate)

2H2O + K2S2O8 + 2Ce(NO3)3 → H2SO4 + K2SO4 + 2Ce(NO3)3OH