Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CH3COOH ra CH3COONa

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CH3COOH (acid acetic) ra CH3COONa (natri acetat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

C6H5ONa + CH3COOHC6H5OH + CH3COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5ONa + CH3COOH => C6H5OH + CH3COONa  

Phương trình số #3

CH3COOH + NaHCO3CH3COONa + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaHCO3 => CH3COONa + H2O + CO2  

Phương trình số #4

CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaOH => CH3COONa + H2O  

Phương trình số #5

CH3COOH + Na → CH3COONa + H2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Na => CH3COONa + H2  

Phương trình số #6

CH3COOH + NaClO → CH3COONa + HClO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaClO => CH3COONa + HClO  

Phương trình số #7

2CH3COOH + Na4P2O72CH3COONa + Na2H2P2O7

Nhiệt độ: 0 - 10°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Na4P2O7 => CH3COONa + Na2H2P2O7  

Phương trình số #8

2CH3COOH + 7NaNO2 + COCl22CH3COONa + H2O + 2NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6]

Nhiệt độ: 50 - 60°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaNO2 + COCl2 => CH3COONa + H2O + NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6]  

Phương trình số #9

CH3COOH + H2O + NaBH4 + GeO2CH3COONa + B(OH)3 + GeH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + H2O + NaBH4 + GeO2 => CH3COONa + B(OH)3 + GeH4  

Phương trình số #10

CH3COOH + NaCl → CH3COONa + HCl

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaCl => CH3COONa + HCl