Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ C2H5OH ra CH3CHO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ C2H5OH (rượu etylic) ra CH3CHO (Andehit axetic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

C2H5OH + 1/2O2CH3CHO + H2O

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => CH3CHO + H2O  

Phương trình số #2

C2H5OH + 2Ag(NH3)2OH → 2Ag + CH3CHO + 2H2O + 4NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + Ag(NH3)2OH => Ag + CH3CHO + H2O + NH3  

Phương trình số #3

C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + CuO => CH3CHO + Cu + H2O  

Phương trình số #4

3C2H5OH + Hg(NO3)22CH3CHO + 5H2O + Hg(CNO)2

Dung môi: trong axit HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + Hg(NO3)2 => CH3CHO + H2O + Hg(CNO)2  

Phương trình số #5

3C2H5OH + 2CrO33CH3CHO + 3H2O + Cr2O3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + CrO3 => CH3CHO + H2O + Cr2O3  

Phương trình số #6

C2H5OH + H2SO4 + K2Cr2O7CH3CHO + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + H2SO4 + K2Cr2O7 => CH3CHO + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #7

C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu(OH)2 + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + CuO => CH3CHO + Cu(OH)2 + H2O  

Phương trình số #8

3C2H5OH + 8HCl + K2Cr2O73CH3CHO + 7H2O + 2KCl + 2CrCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + HCl + K2Cr2O7 => CH3CHO + H2O + KCl + CrCl3