Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ C12H22O11 ra CO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ C12H22O11 (Mantozơ) ra CO2 (Cacbon dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

40AgNO3 + 14NH3 + 3C12H22O1140Ag + 27NH4NO3 + 36CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NH3 + C12H22O11 => Ag + NH4NO3 + CO2  

Phương trình số #3

40AgNO3 + 14NH3 + 3C12H22O1140Ag + 27NH4NO3 + 36CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NH3 + C12H22O11 => Ag + NH4NO3 + CO2  

Phương trình số #4

8K2Cr2O7 + C12H22O11H2O + 8K2CO3 + 8Cr2O3 + 4CO2

Nhiệt độ: 120-450°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + C12H22O11 => H2O + K2CO3 + Cr2O3 + CO2  

Phương trình số #5

24H2SO4 + C12H22O1135H2O + 24SO2 + 12CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + C12H22O11 => H2O + SO2 + CO2  

Phương trình số #6

24CuO + C12H22O1124Cu + 11H2O + 12CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + C12H22O11 => Cu + H2O + CO2  

Phương trình số #7

24H2SO4 + C12H22O11 + 8Na2Cr2O727H2O + 8Na2SO4 + 12CO2 + 16Cr(OH)SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + C12H22O11 + Na2Cr2O7 => H2O + Na2SO4 + CO2 + Cr(OH)SO4