Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ BaCl2 ra K2CrO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra K2CrO4 (Kali cromat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho BaCl2 (Bari clorua) tác dụng vói H2O (nước) K2Cr2O7 (Kali dicromat) tạo thành HCl (axit clohidric) BaCrO4 (Bari cromat)

Phương trình để tạo ra chất BaCl2 (Bari clorua) (barium chloride)

2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2 2NH4Cl + Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + 2NH3 MgCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Mg(OH)2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 HCl + NaOH → H2O + NaCl NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất K2Cr2O7 (Kali dicromat) (Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)

HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl

Phương trình để tạo ra chất K2CrO4 (Kali cromat) ()

2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4

Phương trình để tạo ra chất BaCrO4 (Bari cromat) (barium chromate)

BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4 K2Cr2O7 + 2Ba(OH)2 → H2O + 2KOH + 2BaCrO4 BaCl2 + K2CrO4 → KCl + BaCrO4