Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ba ra Cu(OH)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ba (Bari) ra Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Ba (Bari) CuSO4 (Đồng(II) sunfat) tạo thành Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) BaSO4 (Bari sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất Ba (Bari) (barium)

BaCl2 → Cl2 + Ba Mg + BaSO4 → Ba + MgSO4 Zn + BaSO4 → ZnSO4 + Ba

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 CuO + H2SO4 → H2O + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) (copper(ii) hydroxide)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

C4H10 → CH3CH=CHCH3 + H2 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2HCl + Zn → H2 + ZnCl2

Phương trình để tạo ra chất BaSO4 (Bari sunfat) (barium sulfate)

BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4 Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + BaSO4