Hình ảnh thực tế | Hình công thức cấu tạo | Hình cấu trúc không gian |
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 199.8860
Khối lượng riêng (kg/m3) 3.35
Nhiệt độ sôi (°C) 1
Nhiệt độ nóng chảy (°C) 730
Chia sẻ qua facebook
Hoặc chia sẽ link trực tiếp:
http://v1.phuongtrinhhoahoc.com/chat-hoa-hoc-CaBr2-Canxi+bromua-1494Các bài học trong Sách Giáo Khoa bạn có thể tham khảo thêm
Nội dung bài học Axit cacbonic và muối cacbonat tìm hiểu H CO là axit rất yếu, không bền; Muối cacbonat có những tính chất của muối như tác dụng với axit, với dd muối, với dd kiềm. Ngoài ra muối cacbonat dễ bị phân huỷ ở nhiệt độ cao và giải phóng khí CO . Muối cacbonat có ứng dụng trong sản xuất và đời sống. Chu trình của cacbon trong tự nhiên và vấn để bảo vệ môi trường.
Silic là nguyên tố phổ biến thứ hai trong vỏ trái đất, ngành công nghiệp liên quan đến silic và hợp chất của nó gọi là công nghiệp silicat rất gần gũi trong đời sống, chúng ta hãy nghiên cứu về silic và ngành công nghiệp này
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, còn được biết với tên Bảng tuần hoàn Mendeleev, là một phương pháp liệt kê các nguyên tố hóa học thành dạng bảng, dựa trên số hiệu nguyên tử (số proton trong hạt nhân), cấu hình electron và các tính chất hóa học tuần hoàn của chúng. Các nguyên tố được biểu diễn theo trật tự số hiệu nguyên tử tăng dần, thường liệt kê cùng với ký hiệu hóa học trong mỗi ô. Dạng tiêu chuẩn của bảng gồm các nguyên tố được sắp xếp thành 18 cột và 7 dòng, với hai dòng kép nằm riêng nằm bên dưới cùng.
Nội dung bài giảng Luyện tập chương 3: Phi kim - Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học giúp học sinh hệ thống hoá lại các kiến thức trong chương như: tính chất của phi kim, tính chất của clo,C, Si, CO, CO , H CO , muối cacbonat. Cấu tạo bảng tuần hoàn và sự biến đổi tuần hoàn tính chất của các nguyên tố trong chu kì, nhóm và ý nghĩa của bảng tuần hoàn.
Mục đích của bài Thực hành: Tính chất hóa học của phi kim và hợp chất của chúng là các bước tiến hành, kĩ thuật thực hiện các thí nghiệm Cacbon khử CuO ở nhiệt độ cao; Nhiệt phân muối NaHCO3 ; Nhận biết muối cacbonat và muối clorua cụ thể. Sử dụng dụng cụ và hoá chất để tiến hành an toàn, thành công các thí nghiệm trên. Quan sát, mô tả, giải thích hiện tượng thí nghiệm và viết được các phương trình hóa học.
Dưới đây là các câu hỏi về liệu CaBr2 có thể tác dụng với chất nào khác không. Bạn có thể
CaBr2 có tác dụng với Ho không? CaBr2 có tác dụng với Ho(NO3)3 không? CaBr2 có tác dụng với K2O2 không? CaBr2 có tác dụng với Ag2Cr2O7 không? CaBr2 có tác dụng với Tl2Cr2O7 không? CaBr2 có tác dụng với K2CO3.1,5 H2O không? CaBr2 có tác dụng với K2S2 không? CaBr2 có tác dụng với K2SiS3 không? CaBr2 có tác dụng với K2S.5H2O không? CaBr2 có tác dụng với K2S2O6 không? CaBr2 có tác dụng với K3PO4.7H2O không? CaBr2 có tác dụng với K2HPO4 không? CaBr2 có tác dụng với Li3PO4 không? CaBr2 có tác dụng với KBrO4 không? CaBr2 có tác dụng với KHSO3 không? CaBr2 có tác dụng với KHO2 không? CaBr2 có tác dụng với ScCl3 không? CaBr2 có tác dụng với K3ScCl6 không? CaBr2 có tác dụng với ZrCl4 không? CaBr2 có tác dụng với K2ZrCl6 không? CaBr2 có tác dụng với HfCl4 không? CaBr2 có tác dụng với K2HfCl6 không? CaBr2 có tác dụng với K2PtCl6 không? CaBr2 có tác dụng với PtCl4 không? CaBr2 có tác dụng với ThCl4 không? CaBr2 có tác dụng với K2ThCl6 không? CaBr2 có tác dụng với Ba(ClO3)2 không? CaBr2 có tác dụng với Ba(IO3)2 không? CaBr2 có tác dụng với (NH4)2SO3 không? CaBr2 có tác dụng với Na2SeO4 không? CaBr2 có tác dụng với Na2SeO3 không? CaBr2 có tác dụng với TeO2 không? CaBr2 có tác dụng với Na4P2O7 không? CaBr2 có tác dụng với Mg2P2O7 không? CaBr2 có tác dụng với K[Cr(OH)4] không? CaBr2 có tác dụng với K3[Fe(OH)6] không? CaBr2 có tác dụng với K3[FeCN)6] không? CaBr2 có tác dụng với KNO3.(1-2)HNO3 không? CaBr2 có tác dụng với CsNO2 không? CaBr2 có tác dụng với CsNO3.HNO3 không? CaBr2 có tác dụng với [K(H2O)6]OH không? CaBr2 có tác dụng với Mg(NO3)2.6H2O không? CaBr2 có tác dụng với [Mg(H2O)6](NO3)2 không? CaBr2 có tác dụng với Mg(OH)NO3 không? CaBr2 có tác dụng với Mg2CO3(OH)2 không? CaBr2 có tác dụng với MgCO3.5H2O không? CaBr2 có tác dụng với MgF2 không? CaBr2 có tác dụng với Na2MnO4 không? CaBr2 có tác dụng với NaMnO4 không? CaBr2 có tác dụng với Ba(HS)2 không? CaBr2 có tác dụng với Mn(NO3)2 không? CaBr2 có tác dụng với MnO2.nH2O không? CaBr2 có tác dụng với MnS2O6 không? CaBr2 có tác dụng với MnSO2 không? CaBr2 có tác dụng với Mn(OH)2 không? CaBr2 có tác dụng với HNO4 không? CaBr2 có tác dụng với Na2CO3.10H2O không? CaBr2 có tác dụng với NaO2 không? CaBr2 có tác dụng với Na2HPO4.12H2O không? CaBr2 có tác dụng với Na3NO4 không? CaBr2 có tác dụng với K3NO4 không? CaBr2 có tác dụng với Na4BeO3 không? CaBr2 có tác dụng với Na2SiS3 không? CaBr2 có tác dụng với Na2S.9H2O không? CaBr2 có tác dụng với Sb2S3 không? CaBr2 có tác dụng với Na3SbS3 không? CaBr2 có tác dụng với CH3COCH2Br không? CaBr2 có tác dụng với Na2S2O5 không? CaBr2 có tác dụng với Na2S2O3.5H2O không? CaBr2 có tác dụng với Na2S5 không? CaBr2 có tác dụng với H2S2O3 không? CaBr2 có tác dụng với HSO3Cl không? CaBr2 có tác dụng với S2O5Cl2 không? CaBr2 có tác dụng với Na2Sx không? CaBr2 có tác dụng với Na4SiO4 không? CaBr2 có tác dụng với Na2SiO3.9H2O không? CaBr2 có tác dụng với Na2SO3Se không? CaBr2 có tác dụng với Na2SO3.7H2O không? CaBr2 có tác dụng với Na3PO4.12H2O không? CaBr2 có tác dụng với Na3PO3S không? CaBr2 có tác dụng với PSCl3 không? CaBr2 có tác dụng với NaBr.2H2O không? CaBr2 có tác dụng với Na2H2P2O7 không? CaBr2 có tác dụng với Na2H2P2O6 không? CaBr2 có tác dụng với NaBrO không? CaBr2 có tác dụng với NaIO3 không? CaBr2 có tác dụng với NaIO không? CaBr2 có tác dụng với Na2[Mg(OH)4] không? CaBr2 có tác dụng với Pb2P2O6 không? CaBr2 có tác dụng với Na4P2O6 không? CaBr2 có tác dụng với Pb(CH3COO)2 không? CaBr2 có tác dụng với NO2NH2 không? CaBr2 có tác dụng với Cr2(CH3COO)4.2H2O không? CaBr2 có tác dụng với GeH4 không? CaBr2 có tác dụng với GeO2 không? CaBr2 có tác dụng với Na3[Co(NO2)6] không? CaBr2 có tác dụng với Br không? CaBr2 có tác dụng với (S2O3) không? CaBr2 có tác dụng với NaCuCl2 không? CaBr2 có tác dụng với NaCl.2H2O không?Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
Calcium bromide; Calcium dibromide; Dibromocalcium; Brocal
2AgNO3 + CaBr2 → 2AgBr + Ca(NO3)2 Xem tất cả phương trình sử dụng CaBr2Calcium bromide; Calcium dibromide; Dibromocalcium; Brocal
Ca(OH)2 + NH4Br → 2H2O + 2NH3 + CaBr2 Br2 + Ca → CaBr2 CaCO3 + 2HBr → H2O + CO2 + CaBr2 Xem tất cả phương trình tạo ra CaBr2