Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Zn(OH)2 có tác dụng với C12H22O11 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Zn(OH)2 và C12H22O11

Tất cả các phương trình mô tả Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit) tác dụng với C12H22O11 (Mantozơ)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


Zn Zn(OH)2 O H OH N C H2 C12H22O11 O H C12H22O11

Thông tin thêm về chất hóa học

Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit)

Tên Tiếng Việt: Kẽm hidroxit

Tất cả phương trình hóa học có Zn(OH)2 là chất tham gia


2NaOH + Zn(OH)2 → 2H2O + Na2ZnO24NH3 + Zn(OH)2 → [Zn(NH3)4](OH)22NaOH + Zn(OH)2 → Na2[Zn(OH)4]3Zn(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Zn3(PO4)22HNO3 + Zn(OH)2 → 2H2O + Zn(NO3)22NH4Cl + 2NH4OH + Zn(OH)2 → 4H2O + [Zn(NH3)4]Cl2Zn(OH)2 → H2O + ZnO2HCl + Zn(OH)2 → 2H2O + ZnCl26NH3 + Zn(OH)2 → [Zn(NH3)6](OH)22KOH + Zn(OH)2 → 2H2O + K2ZnO24NH4OH + Zn(OH)2 → 4H2O + [Zn(NH3)4](OH)2Zn(OH)2 + 2TlOH → Tl2[Zn(OH)4]2NH4Cl + Zn(OH)2 → [Zn(H2O)2(NH3)2]Cl2Zn(OH)2 → Zn + 2OHH2SO4 + Zn(OH)2 → 2H2O + ZnSO42CH3COOH + Zn(OH)2 → 2H2O + Zn(O2CCH3)2Zn(OH)2 + Ba(OH)2 → 2H2O + BaZnO2

Tất cả phương trình hóa học có Zn(OH)2 là chất sản phẩm

2H2O + 2NH3 + ZnCl2 → 2NH4Cl + Zn(OH)22H2O + Zn → 2H2 + Zn(OH)22NaOH + ZnCl2 → 2NaCl + Zn(OH)22HCl + Na2ZnO2 → 2NaCl + Zn(OH)2Zn + 2NaHSO3 → Zn(OH)2 + Na2S2O42NaOH + Zn(NO3)2 → 2NaNO3 + Zn(OH)22NaOH + ZnSO4 → Na2SO4 + Zn(OH)2Na2[Zn(OH)4] → 2NaOH + Zn(OH)22H2O + O2 + 2Zn → 2Zn(OH)22KOH + Zn(NO3)2 → 2KNO3 + Zn(OH)22NaOH + 2SO2 + Zn → Zn(OH)2 + Na2S2O4CO2 + Na2[Zn(OH)4] → H2O + Na2CO3 + Zn(OH)2Zn(NO3)2 + 2TlOH → Zn(OH)2 + 2TlNO32KOH + ZnSO4 → Zn(OH)2 + K2SO42KOH + ZnCl2 → 2KCl + Zn(OH)22KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)22H2O + 2NH3 + Zn(NO3)2 → 2NH4NO3 + Zn(OH)26H2O + Zn3P2 → 2PH3 + 3Zn(OH)22Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2H2O + ZnO → Zn(OH)2ZnSO4 + Ba(OH)2 → Zn(OH)2 + BaSO4Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ca(NO3)2 + Zn(OH)2ZnCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Zn(OH)2

C12H22O11 (Mantozơ)

Tên Tiếng Việt: sucrose

Tất cả phương trình hóa học có C12H22O11 là chất tham gia


H2SO4 + C12H22O11 → 12C + H2SO4.11H2OAg2O + C12H22O11 → 2Ag + C12H22O1212O2 + C12H22O11 → 11H2O + 12CO22Cu(OH)2 + C12H22O11 → 2H2O + Cu2O + C12H22O128K2Cr2O7 + C12H22O11 → H2O + 8K2CO3 + 8Cr2O3 + 4CO2H2O + C12H22O11 → C6H12O6 + C6H12O624H2SO4 + C12H22O11 → 35H2O + 24SO2 + 12CO224CuO + C12H22O11 → 24Cu + 11H2O + 12CO224H2SO4 + C12H22O11 + 8Na2Cr2O7 → 27H2O + 8Na2SO4 + 12CO2 + 16Cr(OH)SO4Cu(OH)2 + 2C12H22O11 → 2H2O + (C12H22O11)2Cu4H2 + C12H22O11 → 3H2O + 4CH3CH2COOH2AgNO3 + H2O + 2NH3 + C12H22O11 → 2Ag + NH4NO3 + C12H22O12

Tất cả phương trình hóa học có C12H22O11 là chất sản phẩm

2H2O + 2NH3 + ZnCl2 → 2NH4Cl + Zn(OH)22H2O + Zn → 2H2 + Zn(OH)22NaOH + ZnCl2 → 2NaCl + Zn(OH)22HCl + Na2ZnO2 → 2NaCl + Zn(OH)2Zn + 2NaHSO3 → Zn(OH)2 + Na2S2O42NaOH + Zn(NO3)2 → 2NaNO3 + Zn(OH)22NaOH + ZnSO4 → Na2SO4 + Zn(OH)2Na2[Zn(OH)4] → 2NaOH + Zn(OH)22H2O + O2 + 2Zn → 2Zn(OH)22KOH + Zn(NO3)2 → 2KNO3 + Zn(OH)22NaOH + 2SO2 + Zn → Zn(OH)2 + Na2S2O4CO2 + Na2[Zn(OH)4] → H2O + Na2CO3 + Zn(OH)2Zn(NO3)2 + 2TlOH → Zn(OH)2 + 2TlNO32KOH + ZnSO4 → Zn(OH)2 + K2SO42KOH + ZnCl2 → 2KCl + Zn(OH)22KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)22H2O + 2NH3 + Zn(NO3)2 → 2NH4NO3 + Zn(OH)26H2O + Zn3P2 → 2PH3 + 3Zn(OH)22Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2H2O + ZnO → Zn(OH)2ZnSO4 + Ba(OH)2 → Zn(OH)2 + BaSO4Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ca(NO3)2 + Zn(OH)2ZnCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Zn(OH)2