Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Zn(NO3)2 có tác dụng với KHSO3 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Zn(NO3)2 và KHSO3

Tất cả các phương trình mô tả Zn(NO3)2 (Kẽm nitrat) tác dụng với KHSO3 (Kali hiđrosunfit)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


NO O3 Zn O Zn(NO3)2 (NO3) NO3 N K O3 S SO3 KH O KHS H KHSO3 HS

Thông tin thêm về chất hóa học

Zn(NO3)2 (Kẽm nitrat)

Tên Tiếng Việt: Kẽm nitrat

Tất cả phương trình hóa học có Zn(NO3)2 là chất tham gia


2Zn(NO3)2 → 4NO2 + O2 + 2ZnONa2S + Zn(NO3)2 → 2NaNO3 + ZnSNa2CO3 + Zn(NO3)2 → 2NaNO3 + ZnCO32NaOH + Zn(NO3)2 → 2NaNO3 + Zn(OH)22KOH + Zn(NO3)2 → 2KNO3 + Zn(OH)2Zn(NO3)2 + 2TlOH → Zn(OH)2 + 2TlNO32Zn(NO3)2 + Na4P2O7 → 4NaNO3 + Zn2P2O7Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)22H2O + 2NH3 + Zn(NO3)2 → 2NH4NO3 + Zn(OH)22Ag + Zn(NO3)2 → 2AgNO3 + ZnCu + Zn(NO3)2 → Cu(NO3)2 + ZnCa(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ca(NO3)2 + Zn(OH)22Al + 3Zn(NO3)2 → 3Zn + 2Al(NO3)3

Tất cả phương trình hóa học có Zn(NO3)2 là chất sản phẩm

10HNO3 + 4Zn → 3H2O + NH4NO3 + 4Zn(NO3)22HNO3 + ZnO → H2O + Zn(NO3)22AgNO3 + ZnCl2 → 2AgCl + Zn(NO3)23Zn + 2Fe(NO3)3 → 2Fe + 3Zn(NO3)2Pb(NO3)2 + Zn → Pb + Zn(NO3)2Zn + 2Fe(NO3)3 → 2Fe(NO3)2 + Zn(NO3)22HNO3 + Zn(OH)2 → 2H2O + Zn(NO3)22AgNO3 + Zn → 2Ag + Zn(NO3)24HNO3 + Zn → 2H2O + 2NO2 + Zn(NO3)24HNO3 + Na2[Zn(OH)4] → 4H2O + 2NaNO3 + Zn(NO3)28HNO3 + 3Zn → 4H2O + 2NO + 3Zn(NO3)26HNO3 + 2Zn → 3H2O + NO + NO2 + 2Zn(NO3)22HNO3 + ZnS → H2S + Zn(NO3)210HNO3 + 4Zn → 5H2O + N2O + 4Zn(NO3)22AgNO3 + ZnI2 → 2AgI + Zn(NO3)2Pb(NO3)2 + ZnBr2 → Zn(NO3)2 + PbBr2Hg(NO3)2 + Zn → Hg + Zn(NO3)280HNO3 + 31Zn → 40H2O + NO + NO2 + 6N2O + 31Zn(NO3)2Fe(NO3)2 + Zn → Fe + Zn(NO3)22AgNO3 + ZnBr2 → 2AgBr + Zn(NO3)2Cu(NO3)2 + Zn → Cu + Zn(NO3)22HNO3 + Zn → H2 + Zn(NO3)23Zn + 2Al(NO3)3 → 2Al + 3Zn(NO3)2

KHSO3 (Kali hiđrosunfit)

Tên Tiếng Việt: Potassium hydrogensulfite; Potassium hydrogen sulfite; Potassium sulfite; Sulfurous acid monopotassium; Sulfurous acid hydrogen=potassium salt

Tất cả phương trình hóa học có KHSO3 là chất tham gia


H2SO4 + 4KMnO4 + 10KHSO3 → 6H2O + 4MnSO4 + 7K2SO4KOH + KHSO3 → H2O + K2SO32KHSO3 → H2O + SO2 + K2SO32KHS + 4KHSO3 → 3H2O + 3K2S2O32KHSO3 → H2O + K2S2O5KOH + KHSO3 → H2O + K2SO4HCl + KHSO3 → H2O + KCl + SO2H2SO4 + KHSO3 → H2O + SO2 + KHSO42NaHSO4 + 2KHSO3 → 2H2O + Na2SO4 + 2SO2 + K2SO4KHSO4 + KHSO3 → H2O + SO2 + K2SO42NaOH + 2KHSO3 → 2H2O + Na2SO3 + K2SO3BaCl2 + 2KHSO3 → H2O + 2KCl + SO2 + BaSO3Ba(OH)2 + KHSO3 → H2O + K2SO3 + BaSO3

Tất cả phương trình hóa học có KHSO3 là chất sản phẩm

10HNO3 + 4Zn → 3H2O + NH4NO3 + 4Zn(NO3)22HNO3 + ZnO → H2O + Zn(NO3)22AgNO3 + ZnCl2 → 2AgCl + Zn(NO3)23Zn + 2Fe(NO3)3 → 2Fe + 3Zn(NO3)2Pb(NO3)2 + Zn → Pb + Zn(NO3)2Zn + 2Fe(NO3)3 → 2Fe(NO3)2 + Zn(NO3)22HNO3 + Zn(OH)2 → 2H2O + Zn(NO3)22AgNO3 + Zn → 2Ag + Zn(NO3)24HNO3 + Zn → 2H2O + 2NO2 + Zn(NO3)24HNO3 + Na2[Zn(OH)4] → 4H2O + 2NaNO3 + Zn(NO3)28HNO3 + 3Zn → 4H2O + 2NO + 3Zn(NO3)26HNO3 + 2Zn → 3H2O + NO + NO2 + 2Zn(NO3)22HNO3 + ZnS → H2S + Zn(NO3)210HNO3 + 4Zn → 5H2O + N2O + 4Zn(NO3)22AgNO3 + ZnI2 → 2AgI + Zn(NO3)2Pb(NO3)2 + ZnBr2 → Zn(NO3)2 + PbBr2Hg(NO3)2 + Zn → Hg + Zn(NO3)280HNO3 + 31Zn → 40H2O + NO + NO2 + 6N2O + 31Zn(NO3)2Fe(NO3)2 + Zn → Fe + Zn(NO3)22AgNO3 + ZnBr2 → 2AgBr + Zn(NO3)2Cu(NO3)2 + Zn → Cu + Zn(NO3)22HNO3 + Zn → H2 + Zn(NO3)23Zn + 2Al(NO3)3 → 2Al + 3Zn(NO3)2