Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KHSO3 ra H2O, SO2, K2SO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra H2O (nước) , SO2 (lưu hùynh dioxit) , K2SO3 (Kali sunfit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

tạo thành H2O (nước) K2SO3 (Kali sunfit) ,trong điều kiện nhiệt độ 190

Phương trình để tạo ra chất KHSO3 (Kali hiđrosunfit) (Potassium hydrogensulfite; Potassium hydrogen sulfite; Potassium sulfite; Sulfurous acid monopotassium; Sulfurous acid hydrogen=potassium salt)

KOH + SO2 → KHSO3 SO2 + KHCO3 → CO2 + KHSO3 H2O + SO2 + K2SO3 → 2KHSO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất K2SO3 (Kali sunfit) ()

2KI + SO3 → I2 + K2SO3 SO2 + 2KOH.2H2O → 5H2O + K2SO3 6KOH + 3S → 3H2O + 2K2S + K2SO3