Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Ca(OH)2 có tác dụng với CH3CHO không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Ca(OH)2 và CH3CHO

Tất cả các phương trình mô tả Ca(OH)2 (canxi hidroxit hoặc tôi vôi) tác dụng với CH3CHO (Andehit axetic)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Ca Ca(OH)2 O H OH C CH3CHO O H Ho CH3

Thông tin thêm về chất hóa học

Ca(OH)2 (canxi hidroxit hoặc tôi vôi)

Tên Tiếng Việt: canxi hidroxit hoặc tôi vôi

Tất cả phương trình hóa học có Ca(OH)2 là chất tham gia


Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2CaHPO4Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 + 2H2OCa(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2OCa(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 + 2H2O3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4Ca(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CaCl2Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2OCa(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 + 2KOH2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 + 2H2O + Mg(OH)2Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOHCa(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 + CaCl2Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)22Ca(OH)2 + 4NO2 → Ca(NO3)2 + 2H2O + Ca(NO2)2Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 + 3CaSO4Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 + 3Ca(SO4)Ca(OH)2 + 2NaHCO3 → CaCO3 + 2H2O + Na2CO3Ca(OH)2 + H2O + 6H2O2 → CaO2. 8H2OCa(OH)2 + 2CHCl2CH2Cl → 2H2O + CaCl2 + 2CH2=CHClCa(OH)2 + 2KHCO3 → CaCO3 + 2H2O + K2CO3Ca(OH)2 + 2HCOOC2H5 → 2C2H5OH + (HCOO)2Ca2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2Ca(OH)2 + N2O5 → Ca(NO3)2 + H2OCa(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HClCa(OH)2 → CaO + H2OCa(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2Ca(OH)2 + CuCl2 → Cu(OH)2 + CaCl2Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO4Ca(OH)2 + K2SiO3 → 2KOH + CaSiO3Ca(OH)2 + Na2SiO3 → 2NaOH + CaSiO3Ca(OH)2 + CO → CaCO3 + H2Ca(OH)2 + H2CO3 → CaCO3 + 2H2OCa(OH)2 + 2LiF → CaF2 + 2LiOHCa(OH)2 + 2NH4F → CaF2 + 2NH4OH3Ca(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ca(NO3)2 + 2Fe(OH)3Ca(OH)2 + 2NaClO → 2NaOH + Ca(ClO)26Ca(OH)2 + 6Cl2 → 6H2O + 5CaCl2 + Ca(ClO3)2Ca(OH)2 + H2O2 → 2H2O + CaO2Ca(OH)2 + Cs2CO3 → CaCO3 + 2CsOHCa(OH)2 + NH4Br → 2H2O + 2NH3 + CaBr2Ca(OH)2 + NaHF2 → CaF2 + H2O + NaOHCa(OH)2 + 2H2SO4 → 2H2O + Ca(HSO4)2Ca(OH)2 + Li2CO3 → CaCO3 + 2LiOHCa(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ca(HS)2Ca(OH)2 + NH4HF2 → CaF2 + H2O + NH4OHCa(OH)2 + 2H2CN2 → 2H2O + Ca(HCN2)2Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaHClOCa(OH)2 + Rb2CO3 → CaCO3 + 2RbOHCa(OH)2 + 2NH4NO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2NH33Ca(OH)2 + 2NH4H2PO4 → Ca3(PO4)2 + 6H2O + 2NH3Ca(OH)2 + Zn → H2 + CaZnO2Ca(OH)2 + ZnO → H2O + CaZnO2Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → CaCO3 + 2H2O + BaCO3Ca(OH)2 + NH4HCO3 → CaCO3 + 2H2O + NH33Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6H2O2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(OCl)2Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH(NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NH33Ca(OH)2 + 2FeCl3 → 3CaCl2 + 2Fe(OH)3Al + Ca(OH)2 + H2O → H2 + Ca(AlO2)2Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2H2OCa(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 + H2O + KOHCa(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2OCa(OH)2 + CH2OH-CH2Cl → 2H2O + CaCl2 + 2(CH2CH2)O3Ca(OH)2 + P2O5 → Ca3(PO4)2 + 3H2OCa(OH)2 + 2HF → CaF2 + 2H2OBaCl2 + Ca(OH)2 → Ba(OH)2 + CaCl2Ca(OH)2 + 2CH3COOC2H5 → (CH3COO)2Ca + 2C2H5OHCa(OH)2 + 2HCOOCH3 → 2CH3OH + (HCOO)2CaCa(OH)2 → CaO + H2OCa(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ca(NO3)2 + Zn(OH)2(NH4)2SO4 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2NH3 + CaSO4Ba(NO3)2 + Ca(OH)2Ca(OH)2 + H2S → 2H2O + CaS

Tất cả phương trình hóa học có Ca(OH)2 là chất sản phẩm

Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2Ca3N2 + 3H2O → 3Ca(OH)2 + 2NH3CaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2CaC2 + 3H2O → Ca(OH)2 + CH3CHO2H2O + CaCl2 → Ca(OH)2 + Cl2 + 2H2CaO + H2O → Ca(OH)22NaOH + CaCl2 → Ca(OH)2 + 2NaClCa3P2 + 3H2O → Ca(OH)2 + 2PH32H2O + CaH2 → Ca(OH)2 + 2H22H2O + CaO2 → Ca(OH)2 + H2O22H2O + 2CaO2 → 2Ca(OH)2 + O22H2O + CaS → Ca(OH)2 + H2SH2O + Ca3SiO5 → Ca(OH)2 + Ca2SiO43H2O + CaCN2 → (NH2)2CO + Ca(OH)2Ba(OH)2 + CaSO4 → Ca(OH)2 + BaSO4Ca(NO3)2 + 2NaOH → Ca(OH)2 + 2NaNO3Ca(H2PO4)2 + 3Ba(OH)2 → Ca(OH)2 + 4H2O + Ba3(PO4)22H2O + CaI2 → Ca(OH)2 + 2HI2H2O + 2NH3 + CaCl2 → Ca(OH)2 + 2NH4ClMg(OH)2 + CaCl2 → Ca(OH)2 + MgCl2

CH3CHO (Andehit axetic)

Tên Tiếng Việt: acetaldehyde

Tất cả phương trình hóa học có CH3CHO là chất tham gia


CH3CHO + H2 → CH3CH2OH2CH3CHO + O2 → 2CH3COOH4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 → 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4CH3CHO + 2Ag(NH3)2OH → 2Ag + H2O + 3NH3 + CH3COONH4Ag2O + CH3CHO → 2Ag + CH3COOHC2H2 + 2CH3CHO → HO(CH3)CHCCCH(CH3)OH2CH3CHO + Cu(OH)2 → CH3COOH + 2H2O + Cu2O2CH3CHO + O2 → H2O + (CH3CO)2OCH3CHO + O2 → CH3COOOH2CH3CHO → CH3COOC2H54CH3CHO + NH3 → 4H2O + C2H5(C5H3N)CH3CH3CHO + HCHO → H2O + CH2CHCHOCH3CHO + (CH3CO)2O → CH3COOH + C2H3COOCH3CH3CHO + HCN → H2O + C2H3CN3CH3CHO + 4H2SO4 + K2Cr2O7 → 3CH3COOH + 4H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3CH3CHO + CrO3 → CH3COOH + CrO22CH3CHO + H2SO4 + 2NaBH4 → 2C2H5OH + Na2SO4 + 2BH3CH3CHO + H2 → C2H5OHCH3CHO + PCl5 → POCl3 + CH3CHCl22CH3CHO + 5O2 → 4H2O + 4CO2CH3CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH → CH3COONa + 3H2O + Cu2O2AgNO3 + CH3CHO + H2O + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + CH3COONH4Br2 + CH3CHO + H2O → CH3COOH + 2HBr4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 → 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4CH3CHO + 1/2O2 → CH3COOHCH3CHO + 0,5O2 → CH3COOHCH3CHO + H2O → C2H5OHCH3CHO + CH3COOH → H2O + CH3COOCH=CH2

Tất cả phương trình hóa học có CH3CHO là chất sản phẩm

Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2Ca3N2 + 3H2O → 3Ca(OH)2 + 2NH3CaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2CaC2 + 3H2O → Ca(OH)2 + CH3CHO2H2O + CaCl2 → Ca(OH)2 + Cl2 + 2H2CaO + H2O → Ca(OH)22NaOH + CaCl2 → Ca(OH)2 + 2NaClCa3P2 + 3H2O → Ca(OH)2 + 2PH32H2O + CaH2 → Ca(OH)2 + 2H22H2O + CaO2 → Ca(OH)2 + H2O22H2O + 2CaO2 → 2Ca(OH)2 + O22H2O + CaS → Ca(OH)2 + H2SH2O + Ca3SiO5 → Ca(OH)2 + Ca2SiO43H2O + CaCN2 → (NH2)2CO + Ca(OH)2Ba(OH)2 + CaSO4 → Ca(OH)2 + BaSO4Ca(NO3)2 + 2NaOH → Ca(OH)2 + 2NaNO3Ca(H2PO4)2 + 3Ba(OH)2 → Ca(OH)2 + 4H2O + Ba3(PO4)22H2O + CaI2 → Ca(OH)2 + 2HI2H2O + 2NH3 + CaCl2 → Ca(OH)2 + 2NH4ClMg(OH)2 + CaCl2 → Ca(OH)2 + MgCl2