Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
SO2 | + | 2KO2 | → | O2 | + | K2SO4 | |
lưu hùynh dioxit | Kali dioxit | oxi | Kali sunfat | ||||
Sulfur đioxit | Potassium sulfate | ||||||
Muối | |||||||
64 | 71 | 32 | 174 | ||||
1 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
SO2 + 2KO2 → O2 + K2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, SO2 (lưu hùynh dioxit) phản ứng với KO2 (Kali dioxit) để tạo ra O2 (oxi), K2SO4 (Kali sunfat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 100°C
Nhiệt độ: 100°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để SO2 (lưu hùynh dioxit) phản ứng với KO2 (Kali dioxit) và tạo ra chất O2 (oxi) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là SO2 (lưu hùynh dioxit) tác dụng KO2 (Kali dioxit) và tạo ra chất O2 (oxi), K2SO4 (Kali sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm O2 (oxi), K2SO4 (Kali sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia SO2 (lưu hùynh dioxit), KO2 (Kali dioxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ SO2 (lưu hùynh dioxit) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ SO2 (lưu hùynh dioxit) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ SO2 (lưu hùynh dioxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ SO2 (lưu hùynh dioxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KO2 (Kali dioxit) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KO2 (Kali dioxit) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KO2 (Kali dioxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KO2 (Kali dioxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfur dioxide)
H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra SO2(Potassium superoxide; Potassium hyperoxide; Potassium dioxide)
K + O2 → KO2 O2 + K2O2 → 2KO2 2KO3 → O2 + 2KO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KO2(oxygen)
2CO + O2 → 2CO2 4Al + 3O2 → 2Al2O3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 Tổng hợp tất cả phương trình có O2 tham gia phản ứng(potassium sulfate)
Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng