Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

2PrCl3 = 3Cl2 + 2Pr | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

PrCl3 | Praseodymi(III) clorua | lỏng = Cl2 | clo | ↑ anốt + Pr | Praseodymi | ↓ catốt, Điều kiện Điều kiện khác điện phân


Cách viết phương trình đã cân bằng

2PrCl33Cl2 + 2Pr
Praseodymi(III) clorua clo Praseodymi
Chlorine
(lỏng) (↑ anốt) (↓ catốt)
247 71 141
2 3 2 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 2PrCl3 → 3Cl2 + 2Pr

2PrCl3 → 3Cl2 + 2Pr là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, PrCl3 (Praseodymi(III) clorua) để tạo ra Cl2 (clo), Pr (Praseodymi) dười điều kiện phản ứng là Điều kiện khác: điện phân

Điều kiện phản ứng PrCl3 (Praseodymi(III) clorua) là gì ?

Điều kiện khác: điện phân

Làm cách nào để PrCl3 (Praseodymi(III) clorua) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để PrCl3 (Praseodymi(III) clorua) và tạo ra chất Cl2 (clo) phản ứng với Pr (Praseodymi).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là PrCl3 (Praseodymi(III) clorua) và tạo ra chất Cl2 (clo), Pr (Praseodymi)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 2PrCl3 → 3Cl2 + 2Pr là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Cl2 (clo) (trạng thái: ↑ anốt), Pr (Praseodymi) (trạng thái: ↓ catốt), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia PrCl3 (Praseodymi(III) clorua) (trạng thái: lỏng), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 2PrCl3 → 3Cl2 + 2Pr

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ PrCl3 Ra Cl2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PrCl3 (Praseodymi(III) clorua) ra Cl2 (clo)

Xem tất cả phương trình điều chế từ PrCl3 (Praseodymi(III) clorua) ra Cl2 (clo)

Phương Trình Điều Chế Từ PrCl3 Ra Pr

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PrCl3 (Praseodymi(III) clorua) ra Pr (Praseodymi)

Xem tất cả phương trình điều chế từ PrCl3 (Praseodymi(III) clorua) ra Pr (Praseodymi)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 2PrCl3 → 3Cl2 + 2Pr


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

2PrCl3 → 3Cl2 + 2Pr | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sản xuất ra PrCl3 (Praseodymi(III) clorua)

(Praseodymium(III) chloride; Praseodymium trichloride; Praseodymium(III) trichloride; Praseodymium chloride)

6NH4Cl + Pr2O3 → 3H2O + 6NH3 + 2PrCl3 6HCl + 2Pr → 3H2 + 2PrCl3 3Cl2 + 2Pr → 2PrCl3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra PrCl3