Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

3O2 + 2Ru = RuO4 + RuO2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

O2 | oxi | + Ru | Rutheni | = RuO4 | Rutheni tetraoxit | + RuO2 | Rutheni dioxit | , Điều kiện Nhiệt độ > 700


Cách viết phương trình đã cân bằng

3O2 + 2RuRuO4 + RuO2
oxi Rutheni Rutheni tetraoxit Rutheni dioxit
32 101 165 133
3 2 1 1 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 3O2 + 2Ru → RuO4 + RuO2

3O2 + 2Ru → RuO4 + RuO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, O2 (oxi) phản ứng với Ru (Rutheni) để tạo ra RuO4 (Rutheni tetraoxit), RuO2 (Rutheni dioxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: > 700

Điều kiện phản ứng O2 (oxi) tác dụng Ru (Rutheni) là gì ?

Nhiệt độ: > 700

Làm cách nào để O2 (oxi) tác dụng Ru (Rutheni) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để O2 (oxi) phản ứng với Ru (Rutheni) và tạo ra chất RuO4 (Rutheni tetraoxit) phản ứng với RuO2 (Rutheni dioxit).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là O2 (oxi) tác dụng Ru (Rutheni) và tạo ra chất RuO4 (Rutheni tetraoxit), RuO2 (Rutheni dioxit)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 3O2 + 2Ru → RuO4 + RuO2 là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm RuO4 (Rutheni tetraoxit), RuO2 (Rutheni dioxit), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia O2 (oxi), Ru (Rutheni), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 3O2 + 2Ru → RuO4 + RuO2

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ O2 Ra RuO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)

Phương Trình Điều Chế Từ O2 Ra RuO2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra RuO2 (Rutheni dioxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra RuO2 (Rutheni dioxit)

Phương Trình Điều Chế Từ Ru Ra RuO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ru (Rutheni) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Ru (Rutheni) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)

Phương Trình Điều Chế Từ Ru Ra RuO2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ru (Rutheni) ra RuO2 (Rutheni dioxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Ru (Rutheni) ra RuO2 (Rutheni dioxit)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 3O2 + 2Ru → RuO4 + RuO2


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

3O2 + 2Ru → RuO4 + RuO2 | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sản xuất ra Ru (Rutheni)

(Ruthenium; Ru)

2RuO2 → RuO4 + Ru Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ru

Phương trình sử dụng RuO4 (Rutheni tetraoxit) là chất sản phẩm

(Ruthenium tetraoxide; Ruthenium(VIII)tetraoxide)

RuO4 → O2 + RuO2 4KOH + 4RuO4 → 2H2O + O2 + 4KRuO4 4KOH + 2RuO4 → 2H2O + O2 + 2K2RuO4 Tổng hợp tất cả phương trình có RuO4 tham gia phản ứng

Phương trình sử dụng RuO2 (Rutheni dioxit) là chất sản phẩm

(Ruthenium(IV) oxide; Ruthenium(IV)dioxide)

2RuO2 → RuO4 + Ru O2 + RuO2 → RuO4 Tổng hợp tất cả phương trình có RuO2 tham gia phản ứng