Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||
O2 | + | Rb2O2 | → | 2RbO2 | |
oxi | Rubidi peroxit | Rubidi dioxit | |||
(khí) | |||||
32 | 203 | 117 | |||
1 | 1 | 2 | Hệ số | ||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||
Số mol | |||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
O2 + Rb2O2 → 2RbO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, O2 (oxi) phản ứng với Rb2O2 (Rubidi peroxit) để tạo ra RbO2 (Rubidi dioxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để O2 (oxi) phản ứng với Rb2O2 (Rubidi peroxit) và tạo ra chất RbO2 (Rubidi dioxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là O2 (oxi) tác dụng Rb2O2 (Rubidi peroxit) và tạo ra chất RbO2 (Rubidi dioxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm RbO2 (Rubidi dioxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia O2 (oxi) (trạng thái: khí), Rb2O2 (Rubidi peroxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra RbO2 (Rubidi dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra RbO2 (Rubidi dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Rb2O2 (Rubidi peroxit) ra RbO2 (Rubidi dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Rb2O2 (Rubidi peroxit) ra RbO2 (Rubidi dioxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(oxygen)
2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra O2(Rubidium peroxide)
2Rb2O → 2Rb + Rb2O2 2RbO2 → O2 + Rb2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Rb2O2(Rubidium dioxide)
O3 + RbO2 → O2 + RbO3 CO + 2RbO2 → O2 + Rb2CO3 2RbO2 → O2 + Rb2O2 Tổng hợp tất cả phương trình có RbO2 tham gia phản ứng