Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2, Na2O2, Bi2O3 ra NaBiO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) , Na2O2 (Natri peroxit) , Bi2O3 (Bitmut trioxit) ra NaBiO3 (Natri bismutat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho O2 (oxi) tác dụng vói Na2O2 (Natri peroxit) Bi2O3 (Bitmut trioxit) tạo thành NaBiO3 (Natri bismutat) ,trong điều kiện nhiệt độ 450-600

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 2KNO3 → 2KNO2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất Na2O2 (Natri peroxit) (sodium peroxide)

2Na + O2 → Na2O2 2Na2O + O2 → 2Na2O2 2Na2O → 2Na + Na2O2

Phương trình để tạo ra chất Bi2O3 (Bitmut trioxit) (Bismuth(III) trioxide; Bismuth(III) oxide; Bismuth trioxide)

3O2 + 4Bi → 2Bi2O3 2Bi2O4 → O2 + 2Bi2O3 2BiH3O3 → 3H2O + Bi2O3

Phương trình để tạo ra chất NaBiO3 (Natri bismutat) (Sodium bismuthate)

O2 + 2Na2O2 + 2Bi2O3 → 4NaBiO3 Cl2 + 3NaOH + BiO(OH) → 2H2O + 2NaCl + NaBiO3 Na2O + O2 + Bi2O3 → 2NaBiO3