Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2, GeS2 ra SO2, GeO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) , GeS2 (Germani(IV) sunfua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit) , GeO2 (Germani(IV) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho O2 (oxi) tác dụng vói GeS2 (Germani(IV) sunfua) tạo thành SO2 (lưu hùynh dioxit) ,trong điều kiện nhiệt độ 1000

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2

Phương trình để tạo ra chất GeS2 (Germani(IV) sunfua) (Germanium(IV) sulfide; Germanic sulfide; Germanium(IV)bissulfide)

2S + Ge → GeS2 2H2S + GeO2 → 2H2O + GeS2 2H2S + GeCl4 → 4HCl + GeS2

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất GeO2 (Germani(IV) oxit) (Germanium(IV) oxide; Germanium dioxide)

2SO2 + 3Ge → 2GeO2 + GeS2 2O2 + GeS → SO2 + GeO2 O2 + Ge → GeO2