Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NiCl2, KF ra KCl, NiF2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NiCl2 (Niken(II) clorua) , KF (Potassium fluoride) ra KCl (kali clorua) , NiF2 (Niken diflorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NiCl2 (Niken(II) clorua) tác dụng vói KF (Potassium fluoride) tạo thành KCl (kali clorua)

Phương trình để tạo ra chất NiCl2 (Niken(II) clorua) (nickel(ii) chloride)

6HCl + 2Ni(OH)3 → Cl2 + 6H2O + 2NiCl2 2FeCl3 + Ni → 2FeCl2 + NiCl2 2HCl + Ni → H2 + NiCl2

Phương trình để tạo ra chất KF (Potassium fluoride) ()

2K[PtF6] → F2 + 2KF + 2PtF4 KSO2F → SO2 + KF F2 + 2KCl → Cl2 + 2KF

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất NiF2 (Niken diflorua) (Nickel difluoride; Nickelous fluoride; Nickel(II) fluoride; Nickel(II) difluoride)

NiF2.4H2O → 4H2O + NiF2 F2 + NiCl2 → Cl2 + NiF2 6NiO + 4ClF3 → 2Cl2 + 3O2 + 6NiF2