Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế As2O3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế As2O3 (Asen trioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3O2 + 2As → 2As2O3

Điều kiện khác: cháy trong không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + As => As2O3  

Phương trình số #2

3O2 + 2H3As → 3H2O + As2O3

Điều kiện khác: cháy trong không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + H3As => H2O + As2O3  

Phương trình số #3

9H2SO4 + 6KMnO4 + 10As → 9H2O + 6MnSO4 + 3K2SO4 + 5As2O3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + As => H2O + MnSO4 + K2SO4 + As2O3  

Phương trình số #4

As2O5O2 + As2O3

Nhiệt độ: > 315

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình As2O5 => O2 + As2O3  

Phương trình số #5

3H2O + As2S33H2S + As2O3

Nhiệt độ: 200-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + As2S3 => H2S + As2O3  

Phương trình số #6

9O2 + 2As2S36SO2 + 2As2O3

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + As2S3 => SO2 + As2O3  

Phương trình số #7

O2 + 2As2S5SO2 + 2As2O3

Nhiệt độ: 300-400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + As2S5 => SO2 + As2O3  

Phương trình số #8

3SiO2 + 4AsF33SiF4 + 2As2O3

Nhiệt độ: 100-150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + AsF3 => SiF4 + As2O3  

Phương trình số #9

3H2O + 2As2S53H2S + 4S + As2S3 + As2O3

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + As2S5 => H2S + S + As2S3 + As2O3  

Phương trình số #10

3H2O + 2AsF3As2O3 + 6HF

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + AsF3 => As2O3 + HF