Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Điều kiện khác: cháy trong không khí
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + As => As2O3
Phương trình số #2
Điều kiện khác: cháy trong không khí
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + H3As => H2O + As2O3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + As => H2O + MnSO4 + K2SO4 + As2O3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: > 315
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình As2O5 => O2 + As2O3
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 200-250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + As2S3 => H2S + As2O3
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + As2S3 => SO2 + As2O3
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 300-400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + As2S5 => SO2 + As2O3
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 100-150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + AsF3 => SiF4 + As2O3
Phương trình số #9
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + As2S5 => H2S + S + As2S3 + As2O3
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + AsF3 => As2O3 + HF