Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NO2, BiCl3 ra Cl2, NO, BiClO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NO2 (nitơ dioxit) , BiCl3 (Bitmut clorua) ra Cl2 (clo) , NO (nitơ oxit) , BiClO (Clorooxobitmut) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NO2 (nitơ dioxit) tác dụng vói BiCl3 (Bitmut clorua) tạo thành Cl2 (clo) BiClO (Clorooxobitmut) ,trong điều kiện nhiệt độ 200-300

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất BiCl3 (Bitmut clorua) (Bismuth chloride; Bismuth trichloride; Trichlorobismuthine; Trichlorobismuth(III))

HBiCl4 → HCl + BiCl3 3HgCl2 + 2Bi → 3Hg + 2BiCl3 3NaCl + Bi(NO3)3 → 3NaNO3 + BiCl3

Phương trình để tạo ra chất Cl2 (clo) (chlorine)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH CuCl2 → Cl2 + Cu BaCl2 → Cl2 + Ba

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO N2 + O2 → 2NO

Phương trình để tạo ra chất BiClO (Clorooxobitmut) (Bismuth oxychloride; Bismuth chlorideoxide; Chlorobismuth oxide; Bismuth oxidechloride; Chlorooxobismuth)

NO2 + BiCl3 → Cl2 + NO + BiClO O2 + 2BiCl3 → 2Cl2 + 2BiClO