Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NH2OH, FeO(OH) ra H2O, N2, Fe(OH)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NH2OH (Hydroxyamin) , FeO(OH) (Goethit) ra H2O (nước) , N2 (nitơ) , Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NH2OH (Hydroxyamin) tác dụng vói FeO(OH) (Goethit) tạo thành H2O (nước) Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit)

Phương trình để tạo ra chất NH2OH (Hydroxyamin) (Hydroxylamine; Hydroxyamine)

C2H5ONa + (NH3OH)Cl → C2H5OH + NaCl + NH2OH 2H2O + 4H + Na2N2O2 → 2NaOH + 2NH2OH

Phương trình để tạo ra chất FeO(OH) (Goethit) (Goethite; Iron(III) hydroxide oxide; Iron(III) hydoxideoxide)

3Cr(OH)2 + 4K2FeO4 → 2KOH + 3K2CrO4 + 4FeO(OH) NaNO2 + Fe(OH)2 → NaOH + NO + FeO(OH) H2O + NaFeO2 → NaOH + FeO(OH)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất N2 (nitơ) (nitrogen)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) ()

FeCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Fe(OH)2 FeCl2 + 2H2O + 2CH3NH2 → Fe(OH)2 + 2CH3NH3Cl FeSO4 + Ba(OH)2 → Fe(OH)2 + BaSO4