Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
KOH | + | KHCO3 | → | H2O | + | K2CO3 | |
kali hidroxit | Kali hidro cacbonat | nước | kali cacbonat | ||||
potassium hydrogen carbonate | Potassium carbonate | ||||||
(đậm đặc) | |||||||
Bazơ | Muối | Muối | |||||
56 | 100 | 18 | 138 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
KOH + KHCO3 → H2O + K2CO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KOH (kali hidroxit) phản ứng với KHCO3 (Kali hidro cacbonat) để tạo ra H2O (nước), K2CO3 (kali cacbonat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KOH (kali hidroxit) phản ứng với KHCO3 (Kali hidro cacbonat) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với K2CO3 (kali cacbonat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KOH (kali hidroxit) tác dụng KHCO3 (Kali hidro cacbonat) và tạo ra chất H2O (nước), K2CO3 (kali cacbonat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), K2CO3 (kali cacbonat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KOH (kali hidroxit) (trạng thái: đậm đặc), KHCO3 (Kali hidro cacbonat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2CO3 (kali cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2CO3 (kali cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHCO3 (Kali hidro cacbonat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KHCO3 (Kali hidro cacbonat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHCO3 (Kali hidro cacbonat) ra K2CO3 (kali cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KHCO3 (Kali hidro cacbonat) ra K2CO3 (kali cacbonat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium hydroxide)
H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(potassium hydrogencarbonate)
CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3 H2O + K2CO3 + CO2 → 2KHCO3 2H2O + KAlO2 + CO2 → Al(OH)3 + KHCO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KHCO3(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH CaO + H2O → Ca(OH)2 Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(potassium carbonate)
K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 K2CO3 + 2NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có K2CO3 tham gia phản ứng