Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
KOH | + | HCOOK | → | H2 | + | K2CO3 | |
kali hidroxit | Kali format | hidro | kali cacbonat | ||||
Hydrogen | Potassium carbonate | ||||||
Bazơ | Muối | ||||||
56 | 84 | 2 | 138 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
KOH + HCOOK → H2 + K2CO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KOH (kali hidroxit) phản ứng với HCOOK (Kali format) để tạo ra H2 (hidro), K2CO3 (kali cacbonat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KOH (kali hidroxit) phản ứng với HCOOK (Kali format) và tạo ra chất H2 (hidro) phản ứng với K2CO3 (kali cacbonat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KOH (kali hidroxit) tác dụng HCOOK (Kali format) và tạo ra chất H2 (hidro), K2CO3 (kali cacbonat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2 (hidro), K2CO3 (kali cacbonat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KOH (kali hidroxit), HCOOK (Kali format), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2 (hidro)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2 (hidro)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2CO3 (kali cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2CO3 (kali cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCOOK (Kali format) ra H2 (hidro)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCOOK (Kali format) ra H2 (hidro)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCOOK (Kali format) ra K2CO3 (kali cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCOOK (Kali format) ra K2CO3 (kali cacbonat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium hydroxide)
2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(Formic acid potassium; Potassium formate; Formic acid potassium salt)
KOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOOK KOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOOK 6HCHO + 9K2CO3 + 4RhCl3 → 3H2O + 12KCl + 9CO2 + 6HCOOK + 4Rh Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HCOOK(hydrogen)
H2 + S → H2S H2 + CH3[CH2]7CH=CH[CH2]7COOCH3 → CH3[CH2]16COOCH3 C + 2H2 → CH4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2 tham gia phản ứng(potassium carbonate)
K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 K2CO3 + 2NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có K2CO3 tham gia phản ứng