Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KOH, Cr2O3 ra H2O, KCrO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) , Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra H2O (nước) , KCrO2 (Kali cromat(III)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2KOH + Cr2O3H2O + 2KCrO2

Điều kiện khác: khi nấu kết

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Cr2O3 => H2O + KCrO2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KOH (kali hidroxit) tác dụng vói Cr2O3 (Crom(III) oxit) tạo thành H2O (nước)

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất Cr2O3 (Crom(III) oxit) (chromium(iii) oxide)

2(NH4)2CrO4 → 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3 2NH3 + 2CrO3 → 3H2O + N2 + Cr2O3 2C + Na2Cr2O7 → 2CO + Na2CO3 + Cr2O3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất KCrO2 (Kali cromat(III)) (Potassium Chromate(III))

2KOH + Cr2O3 → H2O + 2KCrO2 KOH + Cr(OH)3 → 2H2O + KCrO2