Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
2KI | + | CuSO4 | → | K2SO4 | + | CuI2 | |
kali iodua | Đồng(II) sunfat | Kali sunfat | Đồng(II) Iodua | ||||
Copper(II) sulfate | Potassium sulfate | ||||||
Muối | Muối | Muối | |||||
166 | 160 | 174 | 317 | ||||
2 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2KI + CuSO4 → K2SO4 + CuI2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KI (kali iodua) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat) để tạo ra K2SO4 (Kali sunfat), CuI2 (Đồng(II) Iodua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KI (kali iodua) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với CuI2 (Đồng(II) Iodua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KI (kali iodua) tác dụng CuSO4 (Đồng(II) sunfat) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat), CuI2 (Đồng(II) Iodua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm K2SO4 (Kali sunfat), CuI2 (Đồng(II) Iodua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KI (kali iodua), CuSO4 (Đồng(II) sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KI (kali iodua) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KI (kali iodua) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KI (kali iodua) ra CuI2 (Đồng(II) Iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KI (kali iodua) ra CuI2 (Đồng(II) Iodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra CuI2 (Đồng(II) Iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra CuI2 (Đồng(II) Iodua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium iodide)
I2 + 2K → 2KI K2[HgI4] → 2KI + HgI2 2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KI(copper(ii) sulfate)
Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 CuO + H2SO4 → H2O + CuSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CuSO4(potassium sulfate)
Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng(Copper(II) diiodide)
Tổng hợp tất cả phương trình có CuI2 tham gia phản ứng