Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
3KI | + | (SCN)2 | → | 2KSCN | + | KI3 | |
kali iodua | Thiocyanogen | Kali thiocyanat | Kali triiodua | ||||
(đậm đặc) | |||||||
Muối | |||||||
166 | 116 | 97 | 420 | ||||
3 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3KI + (SCN)2 → 2KSCN + KI3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KI (kali iodua) phản ứng với (SCN)2 (Thiocyanogen) để tạo ra KSCN (Kali thiocyanat), KI3 (Kali triiodua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KI (kali iodua) phản ứng với (SCN)2 (Thiocyanogen) và tạo ra chất KSCN (Kali thiocyanat) phản ứng với KI3 (Kali triiodua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KI (kali iodua) tác dụng (SCN)2 (Thiocyanogen) và tạo ra chất KSCN (Kali thiocyanat), KI3 (Kali triiodua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KSCN (Kali thiocyanat), KI3 (Kali triiodua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KI (kali iodua) (trạng thái: đậm đặc), (SCN)2 (Thiocyanogen), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KI (kali iodua) ra KSCN (Kali thiocyanat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KI (kali iodua) ra KSCN (Kali thiocyanat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KI (kali iodua) ra KI3 (Kali triiodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KI (kali iodua) ra KI3 (Kali triiodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (SCN)2 (Thiocyanogen) ra KSCN (Kali thiocyanat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (SCN)2 (Thiocyanogen) ra KSCN (Kali thiocyanat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (SCN)2 (Thiocyanogen) ra KI3 (Kali triiodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (SCN)2 (Thiocyanogen) ra KI3 (Kali triiodua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium iodide)
I2 + 2K → 2KI 2KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2 2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KI(Thiocyanogen; Dithiodicyanide; Dicyano persulfide)
Br2 + 2AgSNC → 2AgBr + (SCN)2 I2 + 2KSCN → 2KI + (SCN)2 2H2SO4 + MnO2 + 2KSCN → 2H2O + MnSO4 + K2SO4 + (SCN)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra (SCN)2(Rhocya; Kyonate; Rodanca; Aterocyn; Arterocyn; Rhodanide; Thio-Cara; Potassium thiocyanate; Thiocyanic acid potassium; Thiocyanic acid potassium salt; Potassio thiocyanate; KSCN; Thiocyanopotassium)
KHSO4 + KSCN → K2SO4 + HNCS 6H2O + KSCN → [K(H2O)6] + SCN H2SO4 + 2KSCN → K2SO4 + 2HNCS Tổng hợp tất cả phương trình có KSCN tham gia phản ứng(Potassium triiodide)
Tổng hợp tất cả phương trình có KI3 tham gia phản ứng