Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
KCl | + | NaClO3 | → | KClO3 | + | NaCl | |
kali clorua | Natri clorat | kali clorat | Natri Clorua | ||||
Kali clorua | Potassium chlorate | natri clorua | |||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||
75 | 106 | 123 | 58 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
KCl + NaClO3 → KClO3 + NaCl là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KCl (kali clorua) phản ứng với NaClO3 (Natri clorat) để tạo ra KClO3 (kali clorat), NaCl (Natri Clorua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KCl (kali clorua) phản ứng với NaClO3 (Natri clorat) và tạo ra chất KClO3 (kali clorat) phản ứng với NaCl (Natri Clorua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KCl (kali clorua) tác dụng NaClO3 (Natri clorat) và tạo ra chất KClO3 (kali clorat), NaCl (Natri Clorua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KClO3 (kali clorat), NaCl (Natri Clorua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KCl (kali clorua), NaClO3 (Natri clorat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KCl (kali clorua) ra KClO3 (kali clorat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KCl (kali clorua) ra KClO3 (kali clorat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KCl (kali clorua) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KCl (kali clorua) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaClO3 (Natri clorat) ra KClO3 (kali clorat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaClO3 (Natri clorat) ra KClO3 (kali clorat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaClO3 (Natri clorat) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaClO3 (Natri clorat) ra NaCl (Natri Clorua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium chloride)
KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KCl(sodium chlorate)
3Cl2 + 6NaOH → 3H2O + 5NaCl + NaClO3 3NaClO2 → NaCl + 2NaClO3 3Cl2 + 6NaHCO3 → 3H2O + 5NaCl + 6CO2 + NaClO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaClO3(potassium chlorate)
5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5 3C + 2KClO3 → 2KCl + 3CO2 6HCl + KClO3 → 3Cl2 + 3H2O + KCl Tổng hợp tất cả phương trình có KClO3 tham gia phản ứng(sodium chloride)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 2NaCl → Cl2 + 2Na Tổng hợp tất cả phương trình có NaCl tham gia phản ứng