Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
K2Cr2O7 | + | 2TlNO3 | → | 2KNO3 | + | Tl2Cr2O7 | |
Kali dicromat | Thali(I) nitrat | kali nitrat; diêm tiêu | Tali dicromat | ||||
Potassium nitrate | |||||||
(kt) | |||||||
Muối | |||||||
294 | 266 | 101 | 625 | ||||
1 | 2 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
K2Cr2O7 + 2TlNO3 → 2KNO3 + Tl2Cr2O7 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2Cr2O7 (Kali dicromat) phản ứng với TlNO3 (Thali(I) nitrat) để tạo ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu), Tl2Cr2O7 (Tali dicromat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để K2Cr2O7 (Kali dicromat) phản ứng với TlNO3 (Thali(I) nitrat) và tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) phản ứng với Tl2Cr2O7 (Tali dicromat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2Cr2O7 (Kali dicromat) tác dụng TlNO3 (Thali(I) nitrat) và tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu), Tl2Cr2O7 (Tali dicromat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu), Tl2Cr2O7 (Tali dicromat) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia K2Cr2O7 (Kali dicromat), TlNO3 (Thali(I) nitrat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Tl2Cr2O7 (Tali dicromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Tl2Cr2O7 (Tali dicromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ TlNO3 (Thali(I) nitrat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)
Xem tất cả phương trình điều chế từ TlNO3 (Thali(I) nitrat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ TlNO3 (Thali(I) nitrat) ra Tl2Cr2O7 (Tali dicromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ TlNO3 (Thali(I) nitrat) ra Tl2Cr2O7 (Tali dicromat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)
HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2Cr2O7(Thallium(I) nitrate; Thallous nitrate; Nitric acid thallium(I) salt; Thallium nitrate)
HNO3 + TlOH → H2O + TlNO3 Zn(NO3)2 + 2TlOH → Zn(OH)2 + 2TlNO3 2HNO3 + Tl2O → H2O + 2TlNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra TlNO3(potassium nitrate)
2KNO3 → 2KNO2 + O2 3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có KNO3 tham gia phản ứng(Dichromic acid dithallium(I) salt)
Tổng hợp tất cả phương trình có Tl2Cr2O7 tham gia phản ứng