Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2CO3, NaOH ra KOH, Na2CO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) , NaOH (natri hidroxit) ra KOH (kali hidroxit) , Na2CO3 (natri cacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

K2CO3 + 2NaOH2KOH + Na2CO3

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + NaOH => KOH + Na2CO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2CO3 (kali cacbonat) tác dụng vói NaOH (natri hidroxit) tạo thành KOH (kali hidroxit)

Phương trình để tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) (potassium carbonate)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3