Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2CO3, H2SiF6 ra H2O, CO2, K2SiF6

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) , H2SiF6 (Axit hexaflorosilicic) ra H2O (nước) , CO2 (Cacbon dioxit) , K2SiF6 (Kali hexaflorosilicat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2CO3 (kali cacbonat) tác dụng vói H2SiF6 (Axit hexaflorosilicic) tạo thành H2O (nước) K2SiF6 (Kali hexaflorosilicat)

Phương trình để tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) (potassium carbonate)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2

Phương trình để tạo ra chất H2SiF6 (Axit hexaflorosilicic) (Hexafluorosilicic acid; Hydrosilicofluoric acid; Fluorosilicic acid; Hydrosillicofluoric acid)

4HNO3 + 3Si + 18HF → 8H2O + 4NO + 3H2SiF6 SiO2 + 6HF → 2H2O + H2SiF6 2H2O + 3SiF4 → SiO2 + 2H2SiF6

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

C + O2 → CO2 2CO + O2 → 2CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất K2SiF6 (Kali hexaflorosilicat) (Potassium hexafluorosilicate; Potassium fluorosilicate; Potassium silicofluoride)

SiF4 + 2KF → K2SiF6 K2CO3 + H2SiF6 → H2O + CO2 + K2SiF6 H2SiF6 + 2KF → K2SiF6 + 2HF