Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
In(NO3)3 | + | 3KIO3 | → | 3KNO3 | + | In(IO3)3 | |
Indi(III) Nitrat | Kali iodat | kali nitrat; diêm tiêu | Indi(III) iodat | ||||
Potassium nitrate | |||||||
(kt) | |||||||
Muối | |||||||
301 | 214 | 101 | 640 | ||||
1 | 3 | 3 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
In(NO3)3 + 3KIO3 → 3KNO3 + In(IO3)3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, In(NO3)3 (Indi(III) Nitrat) phản ứng với KIO3 (Kali iodat) để tạo ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu), In(IO3)3 (Indi(III) iodat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để In(NO3)3 (Indi(III) Nitrat) phản ứng với KIO3 (Kali iodat) và tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) phản ứng với In(IO3)3 (Indi(III) iodat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là In(NO3)3 (Indi(III) Nitrat) tác dụng KIO3 (Kali iodat) và tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu), In(IO3)3 (Indi(III) iodat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu), In(IO3)3 (Indi(III) iodat) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia In(NO3)3 (Indi(III) Nitrat), KIO3 (Kali iodat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ In(NO3)3 (Indi(III) Nitrat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)
Xem tất cả phương trình điều chế từ In(NO3)3 (Indi(III) Nitrat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ In(NO3)3 (Indi(III) Nitrat) ra In(IO3)3 (Indi(III) iodat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ In(NO3)3 (Indi(III) Nitrat) ra In(IO3)3 (Indi(III) iodat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra In(IO3)3 (Indi(III) iodat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra In(IO3)3 (Indi(III) iodat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Indium (III) Nitrate)
In(NO3)3.5H2O → 5H2O + In(NO3)3 3HNO3 + In(OH)3 → 3H2O + In(NO3)3 4HNO3 + In → 2H2O + NO + In(NO3)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra In(NO3)3(Potassium iodate; Iodic acid potassium salt)
I2 + 2KClO3 → Cl2 + 2KIO3 KI + 3O3 → 3O2 + KIO3 2KIO4 → O2 + 2KIO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KIO3(potassium nitrate)
2KNO3 → 2KNO2 + O2 3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 3FeCl2 + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO + FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình có KNO3 tham gia phản ứng(Indium(III) iodate; Triiodic acid indium(III) salt)
Tổng hợp tất cả phương trình có In(IO3)3 tham gia phản ứng