Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3, Li2S ra H2O, NO2, S, LiNO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) , Li2S (Liti sunfua) ra H2O (nước) , NO2 (nitơ dioxit) , S (sulfua) , LiNO3 (Liti nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói Li2S (Liti sunfua) tạo thành H2O (nước) S (sulfua) LiNO3 (Liti nitrat)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO → 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Li2S (Liti sunfua) (lithium sulfide)

H2S + Li2O → H2O + Li2S Li + 2S → Li2S 4H2 + Li2SO4 → 4H2O + Li2S

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất S (sulfua) (sulfur)

Cl2 + H2S → 2HCl + S 2Mg + SO2 → S + 2MgO 2C + SO2 → 2CO + S

Phương trình để tạo ra chất LiNO3 (Liti nitrat) (Lithium nitrate; Nitric acid lithium salt)

LiNO3.3H2O → 3H2O + LiNO3 AgNO3 + LiCl → AgCl + LiNO3 4HNO3 + Li2S → 2H2O + 2NO2 + S + 2LiNO3