Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3, Fe3O4 ra H2O, Fe(NO3)3, NxOy

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) , Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) ra H2O (nước) , Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) , NxOy (Oxit Nito) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

(46x-18y)HNO3 + (5x-2Fe3O4(23x-9y)H2O + (15x-6y)Fe(NO3)3 + NxOy

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + Fe(NO3)3 + NxOy  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) tạo thành H2O (nước) NxOy (Oxit Nito)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

Phương trình để tạo ra chất Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) (iron(ii,iii) oxide)

3Fe + 2O2 → Fe3O4 6Fe2O3 → O2 + 4Fe3O4 3Fe + 4H2O → 4H2 + Fe3O4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) (iron(iii) nitrate)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất NxOy (Oxit Nito) (Nitrogen oxide)

(46x-18y)HNO3 + (5x-2Fe3O4 → (23x-9y)H2O + (15x-6y)Fe(NO3)3 + NxOy (5x-2y) (5FeO + (16x-6y)HNO3 → (8x-3y)H2O + (5x-2y)Fe(NO3)3 + NxOy