Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3, Co2(CO)8 ra CO, H2O, NO2, Co(NO3)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) , Co2(CO)8 (Dicobalt octacarbonyl) ra CO (cacbon oxit) , H2O (nước) , NO2 (nitơ dioxit) , Co(NO3)2 (Coban(II) nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói Co2(CO)8 (Dicobalt octacarbonyl) tạo thành CO (cacbon oxit) NO2 (nitơ dioxit) Co(NO3)2 (Coban(II) nitrat)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO

Phương trình để tạo ra chất Co2(CO)8 (Dicobalt octacarbonyl) (Dicobalt octacarbonyl)

8CO + 2CO → Co2(CO)8

Phương trình để tạo ra chất CO (cacbon oxit) (carbon monoxide)

C + CO2 → 2CO C + Cu2O → CO + 2Cu C + CaO → CaC2 + CO

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất Co(NO3)2 (Coban(II) nitrat) (Cobalt dinitrate; Cobaltous nitrate; Cobalt(II) nitrate; Bis(nitric acid) cobalt(II); Bisnitric acid cobalt(II) salt; Dinitric acid cobalt(II) salt)

8HNO3 + 4CoO(OH) → 6H2O + O2 + 4Co(NO3)2 2HNO3 + 3K3[Co(NO2)6] → H2O + 9KNO2 + 5NO + 3Co(NO3)2 8HNO3 + Co2(CO)8 → 8CO + 4H2O + 4NO2 + 2Co(NO3)2